Có 2 kết quả:

医疗器械 yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ醫療器械 yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medical equipment

Từ điển Trung-Anh

medical equipment