Có 2 kết quả:
医疗器械 yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ • 醫療器械 yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ
yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
medical equipment
Bình luận 0
yī liáo qì xiè ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄑㄧˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
medical equipment
Bình luận 0